Tỷ giá hối đoái DJF/RON 0.025739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.026 RON |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.025 RON |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.025 RON |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.025 RON |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.025 RON |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.024 RON |
DJF | RON |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.43 |
500 | 12.86 |
1000 | 25.73 |
RON | DJF |
1 | 38.85 |
5 | 194.25 |
10 | 388.51 |
20 | 777.03 |
50 | 1942.59 |
100 | 3885.18 |
250 | 9712.97 |
500 | 19425.94 |
1000 | 38851.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.