Tỷ giá hối đoái DJF/SCR 0.075886 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.076 SCR |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.075 SCR |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.074 SCR |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.074 SCR |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.073 SCR |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.072 SCR |
| DJF | SCR |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.51 |
| 50 | 3.79 |
| 100 | 7.58 |
| 250 | 18.97 |
| 500 | 37.94 |
| 1000 | 75.88 |
| SCR | DJF |
| 1 | 13.17 |
| 5 | 65.88 |
| 10 | 131.77 |
| 20 | 263.55 |
| 50 | 658.88 |
| 100 | 1317.76 |
| 250 | 3294.4 |
| 500 | 6588.81 |
| 1000 | 13177.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.