Tỷ giá hối đoái DJF/SCR 0.079899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.080 SCR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.079 SCR |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.078 SCR |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.078 SCR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.077 SCR |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.076 SCR |
DJF | SCR |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.97 |
500 | 39.94 |
1000 | 79.89 |
SCR | DJF |
1 | 12.51 |
5 | 62.57 |
10 | 125.15 |
20 | 250.31 |
50 | 625.79 |
100 | 1251.58 |
250 | 3128.95 |
500 | 6257.91 |
1000 | 12515.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.