Tỷ giá hối đoái DJF/SEK 0.052366 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.052 SEK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.052 SEK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.051 SEK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.051 SEK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.050 SEK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.050 SEK |
DJF | SEK |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.23 |
250 | 13.09 |
500 | 26.18 |
1000 | 52.36 |
SEK | DJF |
1 | 19.09 |
5 | 95.48 |
10 | 190.96 |
20 | 381.92 |
50 | 954.81 |
100 | 1909.62 |
250 | 4774.06 |
500 | 9548.13 |
1000 | 19096.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.