Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0044 SHP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0044 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0043 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0043 SHP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0043 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0042 SHP |
DJF | SHP |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.21 |
1000 | 4.43 |
SHP | DJF |
1 | 225.55 |
5 | 1127.75 |
10 | 2255.51 |
20 | 4511.02 |
50 | 11277.57 |
100 | 22555.14 |
250 | 56387.85 |
500 | 112775.71 |
1000 | 225551.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.