Tỷ giá hối đoái DJF/SHP 0.0042131 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0042 SHP |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0042 SHP |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0041 SHP |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0041 SHP |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0040 SHP |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0040 SHP |
| DJF | SHP |
| 1 | 0.0042 |
| 5 | 0.021 |
| 10 | 0.042 |
| 20 | 0.084 |
| 50 | 0.21 |
| 100 | 0.42 |
| 250 | 1.05 |
| 500 | 2.1 |
| 1000 | 4.21 |
| SHP | DJF |
| 1 | 237.35 |
| 5 | 1186.78 |
| 10 | 2373.57 |
| 20 | 4747.14 |
| 50 | 11867.85 |
| 100 | 23735.71 |
| 250 | 59339.29 |
| 500 | 118678.59 |
| 1000 | 237357.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.