Tỷ giá hối đoái DJF/SVC 0.049520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.050 SVC |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.049 SVC |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.049 SVC |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.048 SVC |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.048 SVC |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.047 SVC |
DJF | SVC |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.47 |
100 | 4.95 |
250 | 12.38 |
500 | 24.76 |
1000 | 49.52 |
SVC | DJF |
1 | 20.19 |
5 | 100.96 |
10 | 201.93 |
20 | 403.87 |
50 | 1009.68 |
100 | 2019.37 |
250 | 5048.43 |
500 | 10096.86 |
1000 | 20193.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.