Tỷ giá hối đoái DJF/TND 0.017435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.017 TND |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.017 TND |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.017 TND |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.017 TND |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.017 TND |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.017 TND |
DJF | TND |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.35 |
500 | 8.71 |
1000 | 17.43 |
TND | DJF |
1 | 57.35 |
5 | 286.78 |
10 | 573.56 |
20 | 1147.13 |
50 | 2867.82 |
100 | 5735.65 |
250 | 14339.13 |
500 | 28678.26 |
1000 | 57356.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.