Chuyển đổi Franc Djibouti sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DJF sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DJF đến UAH

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái DJF/UAH 0.23466 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-uah?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where DJF is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngUAH
0%1 DJF0.0 DJF0.23 UAH
1%1 DJF0.010 DJF0.23 UAH
2%1 DJF0.020 DJF0.23 UAH
3%1 DJF0.030 DJF0.23 UAH
4%1 DJF0.040 DJF0.23 UAH
5%1 DJF0.050 DJF0.22 UAH

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Hryvnia Ukraina

DJFUAH
10.23
51.17
102.34
204.69
5011.73
10023.46
25058.66
500117.33
1000234.66

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Djibouti

UAHDJF
14.26
521.3
1042.61
2085.22
50213.07
100426.14
2501065.35
5002130.71
10004261.43

Thông tin thêm về DJF hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ