Tỷ giá hối đoái DJF/USD 0.0056268 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0056 USD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0056 USD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0055 USD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0055 USD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0054 USD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0053 USD |
DJF | USD |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.81 |
1000 | 5.62 |
USD | DJF |
1 | 177.72 |
5 | 888.6 |
10 | 1777.2 |
20 | 3554.4 |
50 | 8886.01 |
100 | 17772.03 |
250 | 44430.09 |
500 | 88860.19 |
1000 | 177720.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.