Tỷ giá hối đoái DJF/XAG 0.000087571 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.000088 XAG |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.000087 XAG |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.000086 XAG |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.000085 XAG |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.000084 XAG |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.000083 XAG |
| DJF | XAG |
| 1 | 0.000088 |
| 5 | 0.00044 |
| 10 | 0.00088 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0044 |
| 100 | 0.0088 |
| 250 | 0.022 |
| 500 | 0.044 |
| 1000 | 0.088 |
| XAG | DJF |
| 1 | 11419.32 |
| 5 | 57096.62 |
| 10 | 114193.25 |
| 20 | 228386.5 |
| 50 | 570966.26 |
| 100 | 1141932.52 |
| 250 | 2854831.32 |
| 500 | 5709662.64 |
| 1000 | 11419325.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.