Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.00020 XAG |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.00020 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.00020 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.00020 XAG |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.00020 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.00019 XAG |
DJF | XAG |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
XAG | DJF |
1 | 4902.95 |
5 | 24514.78 |
10 | 49029.57 |
20 | 98059.14 |
50 | 245147.86 |
100 | 490295.73 |
250 | 1225739.33 |
500 | 2451478.67 |
1000 | 4902957.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.