Tỷ giá hối đoái DJF/XAU 0.0000016937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0000017 XAU |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0000017 XAU |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0000017 XAU |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0000016 XAU |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0000016 XAU |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0000016 XAU |
DJF | XAU |
1 | 0.0000017 |
5 | 0.0000085 |
10 | 0.000017 |
20 | 0.000034 |
50 | 0.000085 |
100 | 0.00017 |
250 | 0.00042 |
500 | 0.00085 |
1000 | 0.0017 |
XAU | DJF |
1 | 590433.19 |
5 | 2952165.99 |
10 | 5904331.99 |
20 | 11808663.98 |
50 | 29521659.96 |
100 | 59043319.93 |
250 | 147608299.83 |
500 | 295216599.66 |
1000 | 590433199.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.