Tỷ giá hối đoái DJF/XAU 0.0000018786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0000019 XAU |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0000019 XAU |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0000018 XAU |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0000018 XAU |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0000018 XAU |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0000018 XAU |
DJF | XAU |
1 | 0.0000019 |
5 | 0.0000094 |
10 | 0.000019 |
20 | 0.000038 |
50 | 0.000094 |
100 | 0.00019 |
250 | 0.00047 |
500 | 0.00094 |
1000 | 0.0019 |
XAU | DJF |
1 | 532325.27 |
5 | 2661626.37 |
10 | 5323252.74 |
20 | 10646505.49 |
50 | 26616263.73 |
100 | 53232527.46 |
250 | 133081318.65 |
500 | 266162637.31 |
1000 | 532325274.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.