Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0000024 XAU |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0000023 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0000023 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0000023 XAU |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0000023 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0000022 XAU |
DJF | XAU |
1 | 0.0000024 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000024 |
20 | 0.000047 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00024 |
250 | 0.00059 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0024 |
XAU | DJF |
1 | 425168.4 |
5 | 2125842.02 |
10 | 4251684.04 |
20 | 8503368.08 |
50 | 21258420.21 |
100 | 42516840.43 |
250 | 106292101.07 |
500 | 212584202.15 |
1000 | 425168404.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.