Tỷ giá hối đoái DJF/XCD 0.015204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.015 XCD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.015 XCD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.015 XCD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.015 XCD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.015 XCD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.014 XCD |
DJF | XCD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.6 |
1000 | 15.2 |
XCD | DJF |
1 | 65.77 |
5 | 328.86 |
10 | 657.72 |
20 | 1315.45 |
50 | 3288.63 |
100 | 6577.26 |
250 | 16443.16 |
500 | 32886.33 |
1000 | 65772.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.