Tỷ giá hối đoái DJF/XDR 0.0042342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0042 XDR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0042 XDR |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0041 XDR |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0041 XDR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0041 XDR |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0040 XDR |
DJF | XDR |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.23 |
XDR | DJF |
1 | 236.17 |
5 | 1180.87 |
10 | 2361.74 |
20 | 4723.49 |
50 | 11808.72 |
100 | 23617.45 |
250 | 59043.63 |
500 | 118087.26 |
1000 | 236174.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.