Valuta Ex Logo

DJF đến YER

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái DJF/YER 1.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-yer?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where DJF is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngYER
0%1 DJF0.0 DJF1.39 YER
1%1 DJF0.010 DJF1.37 YER
2%1 DJF0.020 DJF1.36 YER
3%1 DJF0.030 DJF1.34 YER
4%1 DJF0.040 DJF1.33 YER
5%1 DJF0.050 DJF1.32 YER

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Rial Yemen

DJFYER
11.39
56.95
1013.9
2027.81
5069.54
100139.08
250347.71
500695.43
10001390.87

Chuyển đổi Rial Yemen thành Franc Djibouti

YERDJF
10.72
53.59
107.18
2014.37
5035.94
10071.89
250179.74
500359.48
1000718.97

Thông tin thêm về DJF hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ