Valuta Ex Logo

DKK đến BGN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái DKK/BGN 0.26174 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-bgn?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where DKK is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngBGN
0%1 DKK0.0 DKK0.26 BGN
1%1 DKK0.010 DKK0.26 BGN
2%1 DKK0.020 DKK0.26 BGN
3%1 DKK0.030 DKK0.25 BGN
4%1 DKK0.040 DKK0.25 BGN
5%1 DKK0.050 DKK0.25 BGN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Lev Bulgaria

DKKBGN
10.26
51.3
102.61
205.23
5013.08
10026.17
25065.43
500130.86
1000261.73

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Krone Đan Mạch

BGNDKK
13.82
519.1
1038.2
2076.41
50191.02
100382.05
250955.14
5001910.29
10003820.58

Thông tin thêm về DKK hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ