Tỷ giá hối đoái DKK/BHD 0.057400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.057 BHD |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.057 BHD |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.056 BHD |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.056 BHD |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.055 BHD |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.055 BHD |
DKK | BHD |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.87 |
100 | 5.74 |
250 | 14.35 |
500 | 28.7 |
1000 | 57.4 |
BHD | DKK |
1 | 17.42 |
5 | 87.1 |
10 | 174.21 |
20 | 348.42 |
50 | 871.07 |
100 | 1742.14 |
250 | 4355.36 |
500 | 8710.72 |
1000 | 17421.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.