Valuta Ex Logo

DKK đến BIF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái DKK/BIF 431.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-bif?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where DKK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 DKK0.0 DKK431.74 BIF
1%1 DKK0.010 DKK427.42 BIF
2%1 DKK0.020 DKK423.11 BIF
3%1 DKK0.030 DKK418.79 BIF
4%1 DKK0.040 DKK414.47 BIF
5%1 DKK0.050 DKK410.15 BIF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc Burundi

DKKBIF
1431.74
52158.72
104317.45
208634.9
5021587.25
10043174.51
250107936.27
500215872.55
1000431745.1

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Đan Mạch

BIFDKK
10.0023
50.012
100.023
200.046
500.12
1000.23
2500.58
5001.15
10002.31

Thông tin thêm về DKK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ