Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến BIF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái DKK/BIF 412.22 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-bif?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where DKK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 DKK0.0 DKK412.22 BIF
1%1 DKK0.010 DKK408.1 BIF
2%1 DKK0.020 DKK403.98 BIF
3%1 DKK0.030 DKK399.85 BIF
4%1 DKK0.040 DKK395.73 BIF
5%1 DKK0.050 DKK391.61 BIF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc Burundi

DKKBIF
1412.22
52061.13
104122.26
208244.53
5020611.33
10041222.67
250103056.68
500206113.36
1000412226.72

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Đan Mạch

BIFDKK
10.0024
50.012
100.024
200.049
500.12
1000.24
2500.61
5001.21
10002.42

Thông tin thêm về DKK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ