Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.0000024 BTC |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.0000023 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.0000023 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.0000023 BTC |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.0000023 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.0000022 BTC |
DKK | BTC |
1 | 0.0000024 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000024 |
20 | 0.000047 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00024 |
250 | 0.00059 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0024 |
BTC | DKK |
1 | 423110.48 |
5 | 2115552.42 |
10 | 4231104.85 |
20 | 8462209.7 |
50 | 21155524.25 |
100 | 42311048.5 |
250 | 105777621.25 |
500 | 211555242.51 |
1000 | 423110485.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.