Valuta Ex Logo

DKK đến CDF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái DKK/CDF 445.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-cdf?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where DKK is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngCDF
0%1 DKK0.0 DKK445.51 CDF
1%1 DKK0.010 DKK441.05 CDF
2%1 DKK0.020 DKK436.6 CDF
3%1 DKK0.030 DKK432.14 CDF
4%1 DKK0.040 DKK427.69 CDF
5%1 DKK0.050 DKK423.23 CDF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc Congo

DKKCDF
1445.51
52227.56
104455.12
208910.25
5022275.63
10044551.26
250111378.15
500222756.3
1000445512.6

Chuyển đổi Franc Congo thành Krone Đan Mạch

CDFDKK
10.0022
50.011
100.022
200.045
500.11
1000.22
2500.56
5001.12
10002.24

Thông tin thêm về DKK hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ