Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến ERN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái DKK/ERN 2.08 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-ern?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where DKK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngERN
0%1 DKK0.0 DKK2.08 ERN
1%1 DKK0.010 DKK2.06 ERN
2%1 DKK0.020 DKK2.04 ERN
3%1 DKK0.030 DKK2.02 ERN
4%1 DKK0.040 DKK1.99 ERN
5%1 DKK0.050 DKK1.97 ERN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Nakfa Eritrea

DKKERN
12.08
510.41
1020.82
2041.65
50104.13
100208.27
250520.68
5001041.37
10002082.74

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Krone Đan Mạch

ERNDKK
10.48
52.4
104.8
209.6
5024
10048.01
250120.03
500240.06
1000480.13

Thông tin thêm về DKK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ