Valuta Ex Logo

DKK đến HKD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái DKK/HKD 1.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-hkd?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where DKK is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngHKD
0%1 DKK0.0 DKK1.13 HKD
1%1 DKK0.010 DKK1.11 HKD
2%1 DKK0.020 DKK1.1 HKD
3%1 DKK0.030 DKK1.09 HKD
4%1 DKK0.040 DKK1.08 HKD
5%1 DKK0.050 DKK1.07 HKD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Hồng Kông

DKKHKD
11.13
55.65
1011.3
2022.61
5056.53
100113.07
250282.68
500565.36
10001130.72

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Krone Đan Mạch

HKDDKK
10.88
54.42
108.84
2017.68
5044.21
10088.43
250221.09
500442.19
1000884.38

Thông tin thêm về DKK hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ