Valuta Ex Logo

DKK đến ILS

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái DKK/ILS 0.53926 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-ils?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where DKK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngILS
0%1 DKK0.0 DKK0.54 ILS
1%1 DKK0.010 DKK0.53 ILS
2%1 DKK0.020 DKK0.53 ILS
3%1 DKK0.030 DKK0.52 ILS
4%1 DKK0.040 DKK0.52 ILS
5%1 DKK0.050 DKK0.51 ILS

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Sheqel Israel mới

DKKILS
10.54
52.69
105.39
2010.78
5026.96
10053.92
250134.81
500269.63
1000539.26

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Krone Đan Mạch

ILSDKK
11.85
59.27
1018.54
2037.08
5092.71
100185.43
250463.59
500927.19
10001854.39

Thông tin thêm về DKK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ