Valuta Ex Logo

DKK đến JPY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái DKK/JPY 23.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-jpy?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where DKK is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngJPY
0%1 DKK0.0 DKK23.23 JPY
1%1 DKK0.010 DKK23 JPY
2%1 DKK0.020 DKK22.77 JPY
3%1 DKK0.030 DKK22.54 JPY
4%1 DKK0.040 DKK22.3 JPY
5%1 DKK0.050 DKK22.07 JPY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Yên Nhật

DKKJPY
123.23
5116.19
10232.39
20464.78
501161.96
1002323.93
2505809.84
50011619.68
100023239.36

Chuyển đổi Yên Nhật thành Krone Đan Mạch

JPYDKK
10.043
50.22
100.43
200.86
502.15
1004.3
25010.75
50021.51
100043.03

Thông tin thêm về DKK hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ