Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến JPY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái DKK/JPY 21.54 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-jpy?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where DKK is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngJPY
0%1 DKK0.0 DKK21.54 JPY
1%1 DKK0.010 DKK21.32 JPY
2%1 DKK0.020 DKK21.11 JPY
3%1 DKK0.030 DKK20.89 JPY
4%1 DKK0.040 DKK20.67 JPY
5%1 DKK0.050 DKK20.46 JPY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Yên Nhật

DKKJPY
121.54
5107.7
10215.41
20430.82
501077.05
1002154.1
2505385.26
50010770.53
100021541.07

Chuyển đổi Yên Nhật thành Krone Đan Mạch

JPYDKK
10.046
50.23
100.46
200.93
502.32
1004.64
25011.6
50023.21
100046.42

Thông tin thêm về DKK hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ