Tỷ giá hối đoái DKK/KWD 0.044584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.045 KWD |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.044 KWD |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.044 KWD |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.043 KWD |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.043 KWD |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.042 KWD |
DKK | KWD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.45 |
250 | 11.14 |
500 | 22.29 |
1000 | 44.58 |
KWD | DKK |
1 | 22.42 |
5 | 112.14 |
10 | 224.29 |
20 | 448.58 |
50 | 1121.46 |
100 | 2242.93 |
250 | 5607.33 |
500 | 11214.66 |
1000 | 22429.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.