Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.044 KWD |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.044 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.043 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.043 KWD |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.042 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.042 KWD |
DKK | KWD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.99 |
500 | 21.99 |
1000 | 43.99 |
KWD | DKK |
1 | 22.73 |
5 | 113.65 |
10 | 227.3 |
20 | 454.61 |
50 | 1136.54 |
100 | 2273.08 |
250 | 5682.7 |
500 | 11365.4 |
1000 | 22730.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.