Tỷ giá hối đoái DKK/KWD 0.048134 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.048 KWD |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.048 KWD |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.047 KWD |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.047 KWD |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.046 KWD |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.046 KWD |
DKK | KWD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.81 |
250 | 12.03 |
500 | 24.06 |
1000 | 48.13 |
KWD | DKK |
1 | 20.77 |
5 | 103.87 |
10 | 207.75 |
20 | 415.5 |
50 | 1038.76 |
100 | 2077.52 |
250 | 5193.81 |
500 | 10387.62 |
1000 | 20775.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.