Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến LBP

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái DKK/LBP 12501.2 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-lbp?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where DKK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 DKK0.0 DKK12501.2 LBP
1%1 DKK0.010 DKK12376.19 LBP
2%1 DKK0.020 DKK12251.17 LBP
3%1 DKK0.030 DKK12126.16 LBP
4%1 DKK0.040 DKK12001.15 LBP
5%1 DKK0.050 DKK11876.14 LBP

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Bảng Li-băng

DKKLBP
112501.2
562506.01
10125012.03
20250024.06
50625060.15
1001250120.31
2503125300.79
5006250601.58
100012501203.16

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Krone Đan Mạch

LBPDKK
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Thông tin thêm về DKK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ