Valuta Ex Logo

DKK đến LBP

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái DKK/LBP 14000.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-lbp?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where DKK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 DKK0.0 DKK14000.22 LBP
1%1 DKK0.010 DKK13860.22 LBP
2%1 DKK0.020 DKK13720.21 LBP
3%1 DKK0.030 DKK13580.21 LBP
4%1 DKK0.040 DKK13440.21 LBP
5%1 DKK0.050 DKK13300.21 LBP

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Bảng Li-băng

DKKLBP
114000.22
570001.12
10140002.24
20280004.48
50700011.21
1001400022.42
2503500056.05
5007000112.1
100014000224.2

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Krone Đan Mạch

LBPDKK
10.000071
50.00036
100.00071
200.0014
500.0036
1000.0071
2500.018
5000.036
10000.071

Thông tin thêm về DKK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ