Valuta Ex Logo

DKK đến LBP

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái DKK/LBP 13567.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-lbp?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where DKK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 DKK0.0 DKK13567.33 LBP
1%1 DKK0.010 DKK13431.66 LBP
2%1 DKK0.020 DKK13295.98 LBP
3%1 DKK0.030 DKK13160.31 LBP
4%1 DKK0.040 DKK13024.64 LBP
5%1 DKK0.050 DKK12888.96 LBP

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Bảng Li-băng

DKKLBP
113567.33
567836.67
10135673.35
20271346.7
50678366.76
1001356733.53
2503391833.84
5006783667.69
100013567335.38

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Krone Đan Mạch

LBPDKK
10.000074
50.00037
100.00074
200.0015
500.0037
1000.0074
2500.018
5000.037
10000.074

Thông tin thêm về DKK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ