Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.085 LVL |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.084 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.084 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.083 LVL |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.082 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.081 LVL |
DKK | LVL |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.53 |
250 | 21.32 |
500 | 42.65 |
1000 | 85.31 |
LVL | DKK |
1 | 11.72 |
5 | 58.6 |
10 | 117.21 |
20 | 234.42 |
50 | 586.06 |
100 | 1172.12 |
250 | 2930.31 |
500 | 5860.63 |
1000 | 11721.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.