Tỷ giá hối đoái DKK/LVL 0.087861 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.088 LVL |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.087 LVL |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.086 LVL |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.085 LVL |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.084 LVL |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.083 LVL |
DKK | LVL |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.78 |
250 | 21.96 |
500 | 43.93 |
1000 | 87.86 |
LVL | DKK |
1 | 11.38 |
5 | 56.9 |
10 | 113.81 |
20 | 227.63 |
50 | 569.07 |
100 | 1138.15 |
250 | 2845.39 |
500 | 5690.78 |
1000 | 11381.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.