Tỷ giá hối đoái DKK/LVL 0.092985 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.093 LVL |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.092 LVL |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.091 LVL |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.090 LVL |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.089 LVL |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.088 LVL |
DKK | LVL |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.64 |
100 | 9.29 |
250 | 23.24 |
500 | 46.49 |
1000 | 92.98 |
LVL | DKK |
1 | 10.75 |
5 | 53.77 |
10 | 107.54 |
20 | 215.08 |
50 | 537.72 |
100 | 1075.44 |
250 | 2688.61 |
500 | 5377.23 |
1000 | 10754.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.