Tỷ giá hối đoái DKK/LVL 0.095493 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.095 LVL |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.095 LVL |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.094 LVL |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.093 LVL |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.092 LVL |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.091 LVL |
DKK | LVL |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.77 |
100 | 9.54 |
250 | 23.87 |
500 | 47.74 |
1000 | 95.49 |
LVL | DKK |
1 | 10.47 |
5 | 52.35 |
10 | 104.71 |
20 | 209.43 |
50 | 523.59 |
100 | 1047.19 |
250 | 2617.99 |
500 | 5235.99 |
1000 | 10471.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.