Tỷ giá hối đoái DKK/LVL 0.091920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.092 LVL |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.091 LVL |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.090 LVL |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.089 LVL |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.088 LVL |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.087 LVL |
DKK | LVL |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.19 |
250 | 22.98 |
500 | 45.96 |
1000 | 91.92 |
LVL | DKK |
1 | 10.87 |
5 | 54.39 |
10 | 108.78 |
20 | 217.57 |
50 | 543.94 |
100 | 1087.89 |
250 | 2719.74 |
500 | 5439.48 |
1000 | 10878.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.