Valuta Ex Logo

DKK đến LYD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái DKK/LYD 0.70066 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-lyd?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where DKK is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngLYD
0%1 DKK0.0 DKK0.70 LYD
1%1 DKK0.010 DKK0.69 LYD
2%1 DKK0.020 DKK0.69 LYD
3%1 DKK0.030 DKK0.68 LYD
4%1 DKK0.040 DKK0.67 LYD
5%1 DKK0.050 DKK0.67 LYD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Dinar Libi

DKKLYD
10.70
53.5
107
2014.01
5035.03
10070.06
250175.16
500350.33
1000700.66

Chuyển đổi Dinar Libi thành Krone Đan Mạch

LYDDKK
11.42
57.13
1014.27
2028.54
5071.36
100142.72
250356.8
500713.61
10001427.22

Thông tin thêm về DKK hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ