Valuta Ex Logo

DKK đến MGA

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái DKK/MGA 694.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-mga?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where DKK is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngMGA
0%1 DKK0.0 DKK694.89 MGA
1%1 DKK0.010 DKK687.94 MGA
2%1 DKK0.020 DKK680.99 MGA
3%1 DKK0.030 DKK674.04 MGA
4%1 DKK0.040 DKK667.09 MGA
5%1 DKK0.050 DKK660.14 MGA

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Ariary Malagasy

DKKMGA
1694.89
53474.45
106948.9
2013897.81
5034744.52
10069489.05
250173722.62
500347445.25
1000694890.5

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Krone Đan Mạch

MGADKK
10.0014
50.0072
100.014
200.029
500.072
1000.14
2500.36
5000.72
10001.43

Thông tin thêm về DKK hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ