Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến MKD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái DKK/MKD 8.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-mkd?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where DKK is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngMKD
0%1 DKK0.0 DKK8.24 MKD
1%1 DKK0.010 DKK8.15 MKD
2%1 DKK0.020 DKK8.07 MKD
3%1 DKK0.030 DKK7.99 MKD
4%1 DKK0.040 DKK7.91 MKD
5%1 DKK0.050 DKK7.82 MKD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Denar Macedonia

DKKMKD
18.24
541.2
1082.4
20164.8
50412
100824
2502060
5004120
10008240

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Krone Đan Mạch

MKDDKK
10.12
50.61
101.21
202.42
506.06
10012.13
25030.33
50060.67
1000121.35

Thông tin thêm về DKK hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ