Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến NAD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái DKK/NAD 2.59 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-nad?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where DKK is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngNAD
0%1 DKK0.0 DKK2.59 NAD
1%1 DKK0.010 DKK2.56 NAD
2%1 DKK0.020 DKK2.53 NAD
3%1 DKK0.030 DKK2.51 NAD
4%1 DKK0.040 DKK2.48 NAD
5%1 DKK0.050 DKK2.46 NAD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Namibia

DKKNAD
12.59
512.95
1025.9
2051.81
50129.53
100259.07
250647.69
5001295.39
10002590.79

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Krone Đan Mạch

NADDKK
10.39
51.92
103.85
207.71
5019.29
10038.59
25096.49
500192.99
1000385.98

Thông tin thêm về DKK hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ