Valuta Ex Logo

DKK đến NGN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái DKK/NGN 222.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-ngn?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where DKK is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngNGN
0%1 DKK0.0 DKK222.69 NGN
1%1 DKK0.010 DKK220.46 NGN
2%1 DKK0.020 DKK218.24 NGN
3%1 DKK0.030 DKK216.01 NGN
4%1 DKK0.040 DKK213.78 NGN
5%1 DKK0.050 DKK211.56 NGN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Naira Nigeria

DKKNGN
1222.69
51113.48
102226.96
204453.92
5011134.82
10022269.64
25055674.11
500111348.22
1000222696.45

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Krone Đan Mạch

NGNDKK
10.0045
50.022
100.045
200.090
500.22
1000.45
2501.12
5002.24
10004.49

Thông tin thêm về DKK hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ