Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DKK | 0.0 DKK | 39.12 PKR |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 38.72 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DKK | 0.020 DKK | 38.33 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DKK | 0.030 DKK | 37.94 PKR |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 37.55 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DKK | 0.050 DKK | 37.16 PKR |
DKK | PKR |
1 | 39.12 |
5 | 195.6 |
10 | 391.2 |
20 | 782.41 |
50 | 1956.03 |
100 | 3912.06 |
250 | 9780.15 |
500 | 19560.3 |
1000 | 39120.6 |
PKR | DKK |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.39 |
500 | 12.78 |
1000 | 25.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.