Valuta Ex Logo

DKK đến PLN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái DKK/PLN 0.55928 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-pln?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where DKK is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngPLN
0%1 DKK0.0 DKK0.56 PLN
1%1 DKK0.010 DKK0.55 PLN
2%1 DKK0.020 DKK0.55 PLN
3%1 DKK0.030 DKK0.54 PLN
4%1 DKK0.040 DKK0.54 PLN
5%1 DKK0.050 DKK0.53 PLN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Zloty Ba Lan

DKKPLN
10.56
52.79
105.59
2011.18
5027.96
10055.92
250139.82
500279.64
1000559.28

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Krone Đan Mạch

PLNDKK
11.78
58.94
1017.88
2035.76
5089.4
100178.8
250447
500894
10001788.01

Thông tin thêm về DKK hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ