Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến STD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái DKK/STD 2887.99 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-std?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where DKK is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngSTD
0%1 DKK0.0 DKK2887.99 STD
1%1 DKK0.010 DKK2859.11 STD
2%1 DKK0.020 DKK2830.23 STD
3%1 DKK0.030 DKK2801.35 STD
4%1 DKK0.040 DKK2772.47 STD
5%1 DKK0.050 DKK2743.59 STD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

DKKSTD
12887.99
514439.96
1028879.92
2057759.84
50144399.61
100288799.23
250721998.07
5001443996.15
10002887992.31

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Krone Đan Mạch

STDDKK
10.00035
50.0017
100.0035
200.0069
500.017
1000.035
2500.087
5000.17
10000.35

Thông tin thêm về DKK hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ