Tỷ giá hối đoái DKK/XAG 0.0030799 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.0031 XAG |
| 1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.0030 XAG |
| 2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.0030 XAG |
| 3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.0030 XAG |
| 4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.0030 XAG |
| 5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.0029 XAG |
| DKK | XAG |
| 1 | 0.0031 |
| 5 | 0.015 |
| 10 | 0.031 |
| 20 | 0.062 |
| 50 | 0.15 |
| 100 | 0.31 |
| 250 | 0.77 |
| 500 | 1.53 |
| 1000 | 3.07 |
| XAG | DKK |
| 1 | 324.68 |
| 5 | 1623.4 |
| 10 | 3246.81 |
| 20 | 6493.62 |
| 50 | 16234.05 |
| 100 | 32468.11 |
| 250 | 81170.27 |
| 500 | 162340.55 |
| 1000 | 324681.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.