Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.000060 XAU |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.000059 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.000059 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.000058 XAU |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.000057 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.000057 XAU |
DKK | XAU |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
XAU | DKK |
1 | 16750.72 |
5 | 83753.63 |
10 | 167507.27 |
20 | 335014.54 |
50 | 837536.36 |
100 | 1675072.72 |
250 | 4187681.81 |
500 | 8375363.63 |
1000 | 16750727.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.