Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến XCD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái DKK/XCD 0.37709 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-xcd?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where DKK is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngXCD
0%1 DKK0.0 DKK0.38 XCD
1%1 DKK0.010 DKK0.37 XCD
2%1 DKK0.020 DKK0.37 XCD
3%1 DKK0.030 DKK0.37 XCD
4%1 DKK0.040 DKK0.36 XCD
5%1 DKK0.050 DKK0.36 XCD

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Đông Caribê

DKKXCD
10.38
51.88
103.77
207.54
5018.85
10037.7
25094.27
500188.54
1000377.08

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Krone Đan Mạch

XCDDKK
12.65
513.25
1026.51
2053.03
50132.59
100265.19
250662.97
5001325.95
10002651.9

Thông tin thêm về DKK hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ