Valuta Ex Logo

DKK đến XDR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái DKK/XDR 0.10927 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-xdr?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngXDR
0%1 DKK0.0 DKK0.11 XDR
1%1 DKK0.010 DKK0.11 XDR
2%1 DKK0.020 DKK0.11 XDR
3%1 DKK0.030 DKK0.11 XDR
4%1 DKK0.040 DKK0.10 XDR
5%1 DKK0.050 DKK0.10 XDR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

DKKXDR
10.11
50.55
101.09
202.18
505.46
10010.92
25027.31
50054.63
1000109.26

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Krone Đan Mạch

XDRDKK
19.15
545.75
1091.51
20183.03
50457.59
100915.18
2502287.96
5004575.92
10009151.85

Thông tin thêm về DKK hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ