Valuta Ex Logo

DKK đến YER

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái DKK/YER 36.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-yer?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where DKK is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngYER
0%1 DKK0.0 DKK36.06 YER
1%1 DKK0.010 DKK35.7 YER
2%1 DKK0.020 DKK35.34 YER
3%1 DKK0.030 DKK34.97 YER
4%1 DKK0.040 DKK34.61 YER
5%1 DKK0.050 DKK34.25 YER

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rial Yemen

DKKYER
136.06
5180.3
10360.61
20721.23
501803.08
1003606.16
2509015.4
50018030.8
100036061.61

Chuyển đổi Rial Yemen thành Krone Đan Mạch

YERDKK
10.028
50.14
100.28
200.55
501.38
1002.77
2506.93
50013.86
100027.73

Thông tin thêm về DKK hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ