Tỷ giá hối đoái DOP/AED 0.057027 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.057 AED |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.056 AED |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.056 AED |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.055 AED |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.055 AED |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.054 AED |
| DOP | AED |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.14 |
| 50 | 2.85 |
| 100 | 5.7 |
| 250 | 14.25 |
| 500 | 28.51 |
| 1000 | 57.02 |
| AED | DOP |
| 1 | 17.53 |
| 5 | 87.67 |
| 10 | 175.35 |
| 20 | 350.71 |
| 50 | 876.77 |
| 100 | 1753.55 |
| 250 | 4383.88 |
| 500 | 8767.77 |
| 1000 | 17535.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.