Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.061 AED |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.060 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.060 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.059 AED |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.059 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.058 AED |
DOP | AED |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.09 |
250 | 15.23 |
500 | 30.47 |
1000 | 60.95 |
AED | DOP |
1 | 16.4 |
5 | 82.02 |
10 | 164.04 |
20 | 328.08 |
50 | 820.21 |
100 | 1640.43 |
250 | 4101.09 |
500 | 8202.19 |
1000 | 16404.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.