Tỷ giá hối đoái DOP/ANG 0.028760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.029 ANG |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.028 ANG |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.028 ANG |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.028 ANG |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.028 ANG |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.027 ANG |
DOP | ANG |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.19 |
500 | 14.38 |
1000 | 28.76 |
ANG | DOP |
1 | 34.77 |
5 | 173.85 |
10 | 347.7 |
20 | 695.4 |
50 | 1738.5 |
100 | 3477.01 |
250 | 8692.53 |
500 | 17385.06 |
1000 | 34770.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.