Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.025 AUD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.025 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.025 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.025 AUD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.024 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.024 AUD |
DOP | AUD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.54 |
250 | 6.36 |
500 | 12.72 |
1000 | 25.45 |
AUD | DOP |
1 | 39.29 |
5 | 196.45 |
10 | 392.91 |
20 | 785.82 |
50 | 1964.56 |
100 | 3929.13 |
250 | 9822.82 |
500 | 19645.65 |
1000 | 39291.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.