Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.028 AZN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.028 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.028 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.027 AZN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.027 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.027 AZN |
DOP | AZN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.81 |
250 | 7.04 |
500 | 14.09 |
1000 | 28.19 |
AZN | DOP |
1 | 35.46 |
5 | 177.3 |
10 | 354.61 |
20 | 709.22 |
50 | 1773.06 |
100 | 3546.13 |
250 | 8865.34 |
500 | 17730.69 |
1000 | 35461.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.