Tỷ giá hối đoái DOP/BAM 0.028645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.029 BAM |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.028 BAM |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.028 BAM |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.028 BAM |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.027 BAM |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.027 BAM |
DOP | BAM |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.16 |
500 | 14.32 |
1000 | 28.64 |
BAM | DOP |
1 | 34.91 |
5 | 174.55 |
10 | 349.1 |
20 | 698.21 |
50 | 1745.53 |
100 | 3491.06 |
250 | 8727.65 |
500 | 17455.3 |
1000 | 34910.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.