Tỷ giá hối đoái DOP/BAM 0.026291 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.026 BAM |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.026 BAM |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.026 BAM |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.026 BAM |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.025 BAM |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.025 BAM |
DOP | BAM |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.57 |
500 | 13.14 |
1000 | 26.29 |
BAM | DOP |
1 | 38.03 |
5 | 190.17 |
10 | 380.35 |
20 | 760.71 |
50 | 1901.78 |
100 | 3803.57 |
250 | 9508.93 |
500 | 19017.87 |
1000 | 38035.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.