Tỷ giá hối đoái DOP/BGN 0.028766 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.029 BGN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.028 BGN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.028 BGN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.028 BGN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.028 BGN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.027 BGN |
DOP | BGN |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.19 |
500 | 14.38 |
1000 | 28.76 |
BGN | DOP |
1 | 34.76 |
5 | 173.81 |
10 | 347.63 |
20 | 695.26 |
50 | 1738.16 |
100 | 3476.32 |
250 | 8690.81 |
500 | 17381.63 |
1000 | 34763.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.