Tỷ giá hối đoái DOP/BGN 0.026160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.026 BGN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.026 BGN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.026 BGN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.025 BGN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.025 BGN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.025 BGN |
DOP | BGN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.53 |
500 | 13.07 |
1000 | 26.15 |
BGN | DOP |
1 | 38.22 |
5 | 191.13 |
10 | 382.26 |
20 | 764.53 |
50 | 1911.34 |
100 | 3822.68 |
250 | 9556.72 |
500 | 19113.44 |
1000 | 38226.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.