Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.031 BGN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.031 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.030 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.030 BGN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.030 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.029 BGN |
DOP | BGN |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.42 |
1000 | 30.85 |
BGN | DOP |
1 | 32.4 |
5 | 162.03 |
10 | 324.07 |
20 | 648.14 |
50 | 1620.35 |
100 | 3240.7 |
250 | 8101.77 |
500 | 16203.54 |
1000 | 32407.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.