Tỷ giá hối đoái DOP/BSD 0.015959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.016 BSD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.016 BSD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.016 BSD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.015 BSD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.015 BSD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.015 BSD |
DOP | BSD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.98 |
500 | 7.97 |
1000 | 15.95 |
BSD | DOP |
1 | 62.66 |
5 | 313.3 |
10 | 626.6 |
20 | 1253.21 |
50 | 3133.04 |
100 | 6266.08 |
250 | 15665.21 |
500 | 31330.43 |
1000 | 62660.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.