Tỷ giá hối đoái DOP/BYN 0.055518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.056 BYN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.055 BYN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.054 BYN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.054 BYN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.053 BYN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.053 BYN |
DOP | BYN |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.77 |
100 | 5.55 |
250 | 13.87 |
500 | 27.75 |
1000 | 55.51 |
BYN | DOP |
1 | 18.01 |
5 | 90.06 |
10 | 180.12 |
20 | 360.24 |
50 | 900.61 |
100 | 1801.22 |
250 | 4503.07 |
500 | 9006.14 |
1000 | 18012.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.