Tỷ giá hối đoái DOP/BYN 0.046039 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.046 BYN |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.046 BYN |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.045 BYN |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.045 BYN |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.044 BYN |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.044 BYN |
| DOP | BYN |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.92 |
| 50 | 2.3 |
| 100 | 4.6 |
| 250 | 11.5 |
| 500 | 23.01 |
| 1000 | 46.03 |
| BYN | DOP |
| 1 | 21.72 |
| 5 | 108.6 |
| 10 | 217.2 |
| 20 | 434.41 |
| 50 | 1086.03 |
| 100 | 2172.06 |
| 250 | 5430.16 |
| 500 | 10860.32 |
| 1000 | 21720.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.