Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.023 CAD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.023 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.023 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.022 CAD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.022 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.022 CAD |
DOP | CAD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.78 |
500 | 11.56 |
1000 | 23.13 |
CAD | DOP |
1 | 43.23 |
5 | 216.15 |
10 | 432.31 |
20 | 864.62 |
50 | 2161.55 |
100 | 4323.1 |
250 | 10807.76 |
500 | 21615.52 |
1000 | 43231.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.