Tỷ giá hối đoái DOP/CAD 0.022345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.022 CAD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.022 CAD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.022 CAD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.022 CAD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.021 CAD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.021 CAD |
DOP | CAD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.58 |
500 | 11.17 |
1000 | 22.34 |
CAD | DOP |
1 | 44.75 |
5 | 223.76 |
10 | 447.53 |
20 | 895.07 |
50 | 2237.68 |
100 | 4475.36 |
250 | 11188.4 |
500 | 22376.81 |
1000 | 44753.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.